我,我,我,我

伸缩缝特色图片
  • 伸缩缝
  • 伸缩缝
  • 伸缩缝
  • 伸缩缝
  • 伸缩缝
  • 伸缩缝

Mô tngắn:

Kich thước:DN32 n DN4000,

Phê duy_type t trình kt ni:Mặt bích, loi mặt bích Có ren, loi khp ni cao su, cng có thể c tùy chỉnh

Mặt bích c khoan:BS, DIN, ANSI, JIS hoặc nhng người khác đã cung cp các mẫu bn vẽ

Chủđề:DIN, BSPT, BSP, NPS, NPT,公制,(ISO7 / 1, DIN 2999, ANSI B1.20.1)


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

999年b3e42

Kich thước:DN32 n DN4000,

Phê duy_type t trình kt ni:Mặt bích, loi mặt bích Có ren, loi khp ni cao su, cng có thể c tùy chỉnh

Mặt bích c khoan:BS, DIN, ANSI, JIS hoặc nhng người khác đã cung cp các mẫu bn vẽ

Chủđề:DIN, BSPT, BSP, NPS, NPT,公制,(ISO7 / 1, DIN 2999, ANSI B1.20.1)

瞧我hinhạ:EPDM, NBR, NR, PTFE, Thân曹素phân cực, Vòm n hoặc vòm kép, mặt bích mạ kẽm bằng thép cacbon,

Đăng ki:没有được sửdụng rộng rai阮富仲kỹ邱阿华ật học,不管dựng, cấp thoat nước, dầu川崎cac nganh cong nghiệp nhẹva nặngđ我ện lạnh, vệsinh nước侬,冯氏伞形花耳草chữ伞形花耳草,đ我ện va cac dự一个cơbản khac。西奥cac vật李ệu khac nhau公司thểđược lam thanh axit kiềm,ăn mon, dầu,覆盖到了ệtđộ曹,bức xạ,chống麦妈,老挝阿花va cac loạ我khacđểthich nhatứng vớ我公司ều loạphương tiện va莫伊trường。

Tính nongmunokounng khp ni

1.khi l。

2.Phép dời hình, phép dời trc, phép dời hình。

3.gim ting n, hp thụ c。

Khe有限公司吉安la年代ản phẩmđược chếtạođặc biệtđược lắp农村村民hệthốngđườngống cứngđểđạtđược một hoặc公司ềuđ我ề分:

1) hp thụ chuyển ng

2) ci thin độ ổn nh nhit

3) gim cching thẳng hệ thng do ththđổi nhit, ng sut ti, bm táp, mài mòn hoặc lắng

4) gim ting n cơ hc

5) bindei thường cho sự sai lch

6) loi bỏ sự外公phân gia các kim loi khác nhau

扩张Joints-4

Dữ liu chung về phn meuv rounng

Kich thước ΦD1 ΦD2 N -Φd D d Sự我爱我爱 欧宁 dch chuyển ngang (mm) trlng (kg)
DN32 140 One hundred. 4-18 95 16 6 9 9 3,4
DN40 150 110 4-18 95 18 6 10 9 4
DN50 165 125 4-19 105 18 7 10 10 5.5
DN65 185 145 4-19 115 20. 7 13 11 6、7
及更 200 160 8-19 135 20. 8 15 12 7.7
DN100 220 180 8-19 150 22 10 19 13 9.4
DN125 250 210 8-19 165 24 12 19 13 12日,7
DN150 285 240 8-23 180 24 12 20. 14 15日8
DN200 340 295 12-23 210 24 16 25 22 20.
DN250 405 355 银幕上 230 28 16 25 22 29日,22日
DN300 460 410 银幕上 245 28 16 25 22 32岁,8
DN350 520 470 16-28 255 28 16 25 22 41.3
DN400 580 525 16-31 255 30. 16 25 22 55岁,6
DN450 640 585 20-31 255 30. 16 25 22 61.8
DN500 715 650 20 - 34 255 32 16 25 22 69.4
DN600 840 770 20-37 260 36 16 25 22 96年,8

sn vt

202006090305593
202006090305595
20200305593
20200605593

  • Trước:
  • Tiếp西奥:

  • sn phm liên quan

    Baidu
    map