t m聚氨酯và các sn phm liên quan c làm bằng聚氨酯

聚氨酯板材及相关产品的特色形象
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品
  • 聚氨酯板材及相关产品

Mô tngắn:

聚氨酯có u điểm là độ chng cao, chu lực tt, độ đàn h . i cao, chng mài mòn cao, chng xé rách, chng lão hóa, kháng ôzôn, chng bc xạ và dẫn外公tt。


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

2
3.
聚氨酯刮板
0211110112452
0211110112937

丛泰涌钢铁洪流cung cấp公司ều loạ我tấm聚氨酯,cũng公司thểtạo khuon mẫu va thiết kếcac mặ挂留置权全西奥》cầu củbạn,非政府组织ạ我trừtấm聚氨酯,涌钢铁洪流欺诈公司可能ạp c băng tả我聚氨酯,深处可能图伊ển nổ我拿出来,trục聚氨酯va lốc xoay thủy lực。

聚氨酯có u điểm là độ chng cao, chu lực tt, độ đàn h . i cao, chng mài mòn cao, chng xé rách, chng lão hóa, kháng ôzôn, chng bc xạ và dẫn外公tt。

Tính nongng sn phm

(1) Khảnăng chống mai mon曹nhất阮富仲sốtất cảcac loạ我曹su.Kế瞿tảđo lường阮富仲冯氏thi nghiệm赵thấy Khảnăng chống mai mon củ聚氨酯3 gấpđến 5 lầ苏曹tựnhien, va没有thường曹10 gấp lần阮富仲cacứng dụng thực tế。

(2) Độ bn cao và độ đàn hindei toget trong phm vi độ cng Shore A60 và Shore A70。

(3) Đệm tt và hp thụ sc .;phn tử hp thụ xung kích có thể hp thụ 10% ~ 20% nunglng rung ng nhit độ phòng。tn số rung ng càng cao thì sự hp thụ nunglng càng ln。

(4) Khảnăng chống dầu va khang阿花chất tốt.Cac年代ản phẩm聚氨酯有限公司ai lực thấp vớdầu khoang khong phan弗吉尼亚州ực hầu nhưkhong bịăn mon阮富仲dầu nhien李ệu (nhưdầu hỏxăng)弗吉尼亚州dầu cơhọc (nhưdầu thủy lực, dầuđộơng c, dầu男孩trơn, v.v),弗吉尼亚州tốt hơn公司ều vớ我苏曹tổng hợp . thể山vớ腈。nhc điểm của nó là có độ trng nyiwu ln hn trong ru, este, xeton và hydrocacbon thm。

(5) Hệ số ma sát tng曹,nhìn chung trên 0,5。

(6) khnungng chu nhit độ thp, kháng ôzôn, cách n và hiu sut liên kt tt。

Máy c桶装聚氨酯带清洗剂

21
22

开云体育体育客户端Hesper có thể cung cp nhiu loi khác nhau của máy co sch bching ti sơ cp, thứ cp và thứ ba。可能cạp sạch hơnđược thiếtkếđểgiữ曹băng tả我荣rọc va con lăn sạch nhất公司thể做đo keo戴你ổ我thọ,c n cả我thiệviệtheo doi天đai, giảm thiểu sựcốtran nang曹嗨ệ弗吉尼亚州u苏ất cả我thiện见到一个toan va tiết kiệm,钟公司chất lượng thiếtkếnhỏgọn瞿嗨ệuảva dễbả阿三,公司thểđượp l cắđặt tren荣rọcđầuđể莽瞿lạ我嗨ệuảlamạch。

sn vt

聚氨酯刮板
清洁工
11
0211110113246
0211110113705
0211110113709

  • Trước:
  • Tiếp西奥:

  • sn phm liên quan

    Baidu
    map