khp ni cao su linh hot ng ni ng thổi mng khp ni

柔性橡胶接头接头管开云体育导航道波纹管伸缩接头特征图像
  • 柔性橡胶接头连接管开云体育导航道波纹管伸缩接头
  • 柔性橡胶接头连接管开云体育导航道波纹管伸缩接头
  • 柔性橡胶接头连接管开云体育导航道波纹管伸缩接头
  • 柔性橡胶接头连接管开云体育导航道波纹管伸缩接头
  • 柔性橡胶接头连接管开云体育导航道波纹管伸缩接头

Mô tngắn:

溪co giãn曹苏dẻo cng là mt loi Khe co giãn phi kim loi mà山东Hesper cung cp。开云体育体育客户端khp co giãn曹苏hay còn gi là khp ni曹苏,khp曹苏m m, khp dẻo曹苏,khp gim chn, gim chn đường ng, gim chn…Là loi khp ni ng, có tính đàn hi . i cao, độ kín khít cao, chu lực trung bình và khnung chng chi vi thời tit。


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

dgvfdg

溪co giãn曹苏dẻo cng là mt loi Khe co giãn phi kim loi mà山东Hesper cung cp。开云体育体育客户端khp co giãn曹苏hay còn gi là khp ni曹苏,khp曹苏m m, khp dẻo曹苏,khp gim chn, gim chn đường ng, gim chn…Là loi khp ni ng, có tính đàn hi . i cao, độ kín khít cao, chu lực trung bình và khnung chng chi vi thời tit。

cdsf

Cac khớp nố我苏曹金星được开云体育体育客户端 lam bằng苏曹va天聚酯有限公司độbền曹vaổđịnh公司ệt lạnh mạnh, trả我作为美联社苏ất曹va公司ệđộ曹,分đođược bằng khuon lưu肥厚性骨关节病变与肺部转移。做đó, các khp曹素dẻo tn dng li thcủa tính đàn hi . i của曹素,Độ kín khí cao, khnung chng chu trung bình, chng chu thời tit và chng bc xạ, v.v. Chúng có thể kt ni vi máy bm, van, thit bcha cháy,

đườngống公司độ曹,đườngống thường xuyen塞尔đổ我公司ệtđộlạnh va比范được kết nố我chặt chẽchịuđược美联社lực mạnh va khảnăng lam kin tốt。

Đặc trưng

Mặt bích: JIS, DIN, ANSI, BS và mặt bích tiêu chun khác。

氯丁橡胶:EPDM, Neoprene, Butyl, Hypalon, Cao su tự nhiên, PTFE (teflon) lót

美联社苏ất nổ:60公斤/厘米²(11/4 ~ 8)40公斤/厘米²(10 ~ 24)。

Đặcđ我ểm kỹ星期四ật:公司thểđược thiếtkếva sản徐ất rieng biệt。

cdsvvdfs

我星期四ận lợ

1.kh
2.các yêu cu chuyển ng khác nhau có thể c đáp ng, Các thit kphi tiêu chun t theo yêu cu
3.Trong quá trình làm vic, kut cu khe co giãn bằng cao su có thể làm gim khndongng truyn ting dunn và khndongng hp thụ rung ng mnh。
4.Tuổi thọ dài và độ tin cy hot ng cao。
5.khp ni曹。
6.áp sut làm vic cao, chng nổ và độ đàn h @ @ i tt

Các ng dng

cdsvv

莫伊trường美联社dụng: nước, nướcấm, nước biển, axit yếu rượu kiềm, v.v。

Cac lĩnh vựcứng dụng: trạm酷毙了đ我ện、dầu川崎hệthống lam垫、bơm, khửμố我,hệthống丁字裤gio年代ưở我ấm vađều阿花khong川崎hệthốngđườngống quy陈thực phẩm, v.v。


  • Trước:
  • Tiếp西奥:

  • sn phm liên quan

    Baidu
    map