Ống gurm sứ có lót churng mài mòn Ống曹苏gurm churng cháy

陶瓷衬里耐磨防火陶瓷橡胶软管特色形象开云体育导航
  • 陶瓷衬里耐磨防火陶瓷橡胶软管开云体育导航
  • 陶瓷衬里耐磨防火陶瓷橡胶软管开云体育导航
  • 陶瓷衬里耐磨防火陶瓷橡胶软管开云体育导航
  • 陶瓷衬里耐磨防火陶瓷橡胶软管开云体育导航
  • 陶瓷衬里耐磨防火陶瓷橡胶软管开云体育导航

Mô tngắn:

Ống曹苏gm。嗨ệu苏ất giả深处m chấn图伊ệt vờcủ苏曹tựnhien公司thểgiupđạtđược một sốkhảnăng chống vađập giup gạch khong bịnứtởnhững khu vực chịu tacđộng mạnh,đều不đạtđượ瞿c kếtảvượt trộ我hơn hẳn với gạch很多bằng sứđược留置权kết trực tiếp vớcac nha可能就会。Nó kt hp vi các u điểm của gm nhôm và曹,có li để gim thời gian cht, chi phí bo trì và kéo dài tuổi thọ của thit b。


Chi tit sn phm

Thẻ sn phm

陶瓷胶管开云体育导航

Ống曹苏gm。嗨ệu苏ất giả深处m chấn图伊ệt vờcủ苏曹tựnhien公司thểgiupđạtđược một sốkhảnăng chống vađập giup gạch khong bịnứtởnhững khu vực chịu tacđộng mạnh,đều不đạtđượ瞿c kếtảvượt trộ我hơn hẳn với gạch很多bằng sứđược留置权kết trực tiếp vớcac nha可能就会。Nó kt hp vi các u điểm của gm nhôm và曹,có li để gim thời gian cht, chi phí bo trì và kéo dài tuổi thọ của thit b。

Các ng dng

Ống苏曹gốm sứkhong chỉla sản phẩm chịu mai mon tốtren thếgiớ我妈反对giữđượcđộ弗吉尼亚州mềm dẻo củ苏曹,được sửdụng rộng rai阮富仲cac nha可能就会,nhađ我ện, nha可能xi măng nha可能đongτ,nha表象可能好,xưởngđuc, hầm mỏcảng, giấy nha可能nganh cong nghiệp m xửly bềặt bằng phun猫,đườngống bơm猫,đườngống xe tả我bơm通,v.v。

Đặc trưng

陶瓷HOSE3

1.chng mài mòn: lp lót bằng sứ alumina chu mài mòn tt hoon n gp 5 ln so vi thép, hot ng tt hoon n nhiu so vi ng cao su thông thường。
2.chng va p: va p mnh sẽ không gây hi cho phn bên trong gm, lực tác ng sẽ c truyn qua lp sứ và tn ra qua lp lót曹素。

3.Tính linh hot cao: thiut t kphân n mài mòn nhôm hình trụ và sự sắp xongp ma trn trong ng曹素,cho phép mutt lng ln tính linh hot mà không nh hưởng xu n khndongng chng xói mòn。

4.ch。

Chúng tôi là công ty ng曹素,có nhà máy riêng của chúng tôi, có thể tùy chỉnh sn phm theo yêu cu của bn, sau đây chỉ là ng sứ chung。

Thông số kthut chung

京族Đường

Đường kính trong (mm)

Đường kính ngoài

(毫米)

khnongs chun

气ều戴

(m)

1”

25

25.4

42

300

10

1-1 / 4 "

32

31日8

50

380

10

1-1 / 2 "

38

38.1

56

480

10

2”

50

50岁,8

72

600

20.

2-1 / 2 "

65

63年,5

94

780

20.

3”

75

76年,2

105

900

20.

3-1 / 2 "

90

88年,9

120

1080

20.

4”

One hundred.

101年,6

140

1200

20.

5”

125

127.0

160

1500

20.

6”

150

152.4

190

1800

20.

8”

200

200.0

235

2400

20.

10”

250

250.0

290

3000

20.

12 "

300

300.0

350

3600

20.

sn vt

1
陶瓷HOSE4
2

  • Trước:
  • Tiếp西奥:

  • sn phm liên quan

    Baidu
    map