Nha
Các sn phm
可能商务部
ng công nghip .
voi hơ我
Ống川崎
Ống曹苏nhiên liu / du
硅胶và con du硅胶
Vòi tổng hp
voi gốm
Ống曹苏đường kính ln
Ống曹苏cthực phm
Vòi hóa cht
曹苏芬cát
Ống thuỷ lực
金卢厄里
Ống金卢埃利林霍尔特bằng thép không gỉ
金卢瓦伊bconc nhựa PVC
Ống Kim loi linh hot cp thực phm
Ống kim lolm i lót聚四氟乙烯/聚四氟乙烯
sn phm尼龙và nhựa
ng尼龙và ng nhựa
聚氨酯(PU)
lc xoáy thủy n
t m li聚氨酯
tm聚氨酯và các n phm tùy chỉnh
Phụ kin ng, khp ni, phn ng
我,我,我,我
nufo nufo giãn nufo vi
溪co giãn金洛艾
khppi ni cao su
Ống phim PE Layfalt
Băng hinh
锡tức
Câu hi thường gặp
Về chúng tôi
hsơ công ty
Tham quan nhà máy
Liên hệ chúng tôi
英语
Nha
锡tức
锡tức
Sử dng và bo trì máy un ng
admin在22-07-28
也许uốnống (conđược gọ我拉可能khoaống, epống,可能胃肠道ữống,可能khoaống,可能谭ống,可能星期四nhỏống v.v), t mộ不得thủy lực粪đểl ngắp说唱ốco.May uốnống不…
Đọc他们
nhhn n nhp tháng 6 va qua
admin在22-07-07
Tháng 6 va qua, nắng như thiêu như t, Công ty TNHH nhựa cao su Hes开云体育体育客户端per snn Đông nhn nhp hẳn lên。赤khách hàng của chúng tôi。山东Hesper 开云体育体育客户端tp trung vào nghiên cdou và phát triển công nghệ sn phm.t…
Đọc他们
Ưu điểm của khp ni mrunng thổi lót PTFE
Bởi qun trviên vào ngày 22-06-10
从泰涌钢铁洪流(山东金星橡胶塑料有限公司)sản徐ất 开云体育体育客户端va cung开云体育导航 cấp公司ều loạ我Khe有限公司吉安:Khe有限公司吉安苏曹,Khe有限公司吉安聚四氟乙烯,Khe有限公司吉安聚四氟乙烯,Khe有限公司吉安金罗ạ我Khe有限公司吉安φ金罗ạ我(Khe有限公司吉安vải) .Hom不涌ta干草biết những lợthếcủ啊……
Đọc他们
cn chú ý u gì khi sử dng ng cao su đường kính ln
Bởi qun trviên vào ngày 22-05-25
从泰涌钢铁洪流(山东金星橡胶塑料有限公司)sản徐ất 开云体育体育客户端va cung开云体育导航 cấp公司ều loạ我苏曹ống。苏曹Ốngđường京族lớnộc罗ạ我星期四ống Cong nghiệp củ涌钢铁洪流,Ống苏曹đường京族lớn公司简介:ều loạ我nhưống苏曹nạo兽医,ống挂hả我,苏曹ống dầu挂hả我,苏曹nổ我ốngẫn dầu…
Đọc他们
Làm sch và bo trì ng kim loi linh hot
Bởi qun trviên vào ngày 22-05-19
Trong quá trình sử dng ng kim loi, do kích thc nhỏ và số lng nhiu nên rt khó vệ sinh và bo dưỡng。Tuy nhiên, nu không làm sch và ty cặn, tuổi thọ của ng kim loi sẽ gim đáng kể.Cách bo dưỡng và vệ sinh ng kim loi, ng nhựa曹苏山东Hesper…开云体育体育客户端
Đọc他们
Ống i ch
Bởi qun trviên vào ngày 22-05-12
Ống hơ我nước公司ệtđộ曹公司thểchịuđược保nhieuđộ吗?Điều đó sẽ phụ thuc vào cht liu của i。曹素丁腈có khnungchu 120℃,曹素硅có khnungchu 180℃,曹素氟có khnungchu 180 độ và氟là 220℃....
Đọc他们
chc ntung của ng kim loi linh hot
Bởi qun trviên vào ngày 22-05-06
Công ty chúng tôi(山东海斯普橡塑有限公开云体育体育客户端司)sn xu开云体育导航t và cung cp ng kim loi dẻo (thuc loi ng kim loi của chúng tôi)。Chúng tôi có ng kim loi bằng thép không gỉ, ng kim loi bc PVC hoặc硅胶,ng kim loi dẻo dùng cho thực phm, ng kim loi lót聚四氟乙烯/特氟龙,ng có thể c…
Đọc他们
Sự khác bit gia khe co giãn di và ng kim loi linh hot
由admin在22-04-27
从泰涌钢铁洪流(山东金星橡胶塑料有限公司)sản徐ất 开云体育体育客户端va cung开云体育导航 cấp khớp nố我吉安ởdướ我(清华ộc khớp nố我吉安nở金正日瞧ạcủ涌钢铁洪流)弗吉尼亚州ống mềm金罗ạ我(清华ộống金姆loạ我củ涌钢铁洪流). cảKhe有限公司吉安lượn歌vaống金罗ạ我灵hoạt…
Đọc他们
Các tính nong của kim loi linh hot
由admin在22-04-19
vi sự phát triển hin i, nhu u về ng kim loi chu nhit độ cao và áp sut cao ngày càng ttung。Ống金罗ạ我拉bộphận chứ美联社苏ất chinhđượp l cắđặt阮富仲đườngống ap lực,阮富仲川崎đo没有hoạtđộng nhưmột vỏbọc曹băng tả我…
Đọc他们
Ưu điểm của tm màn hình聚氨酯
Bởi qun trviên vào ngày 22-04-12
tm màn hình聚氨酯c sử dng rounng rãi trong khai thác mỏ,比đá và các lnh vực kthut khác。Khi khai thác và khai thác, sử dng tm sàng聚氨酯có nhiu u điểm。Bởi vì các tm màn hình PU của tôi tn dng ti ca…
Đọc他们
Cách u chỉnh chiu dài lắp đặt khe co giãn曹素
Bởi qun trviên vào ngày 22-04-06
1.Nghiêm cm lắp đặt các khp cao su m m vt quá gii hn dch chuyển của nó trong quá trình lắp đặt.2。Nếu khe有限公司吉安苏曹đượp l cắđặt tren mặđất, treo hoặc thẳngđứng,美联社苏ất dịch chuyểN c c dọc trụlam việthực tếcủkhe有限公司吉安苏曹phả我nhỏhơN t…
Đọc他们
Sự khác bit gia khe co giãn kim loi và khe co giãn phi kim loi
由admin在22-03-29
1.Ưu điểm của chúng là khác nhau, các khe co giãn phi Kim loi (khe co giãn曹苏và vi) có các đặc tính chng n mòn, chu nhit độ曹,gim ting n và gim rung。Trong khi kim lovmi m计程车rounng…
Đọc他们
<<
< Trước
1
2
3.
ti联动p theo >
>>
2 / 3
英语
法国
德国
葡萄牙语
西班牙语
俄罗斯
日本
朝鲜文
阿拉伯语
爱尔兰
希腊
土耳其
意大利
丹麦
罗马尼亚
印尼
捷克
南非荷兰语
瑞典
波兰的
巴斯克
加泰罗尼亚语的
世界语
北印度语
老挝
阿尔巴尼亚
阿姆哈拉语
亚美尼亚
阿塞拜疆
白俄罗斯
孟加拉语
波斯尼亚
保加利亚
Cebuano
Chichewa
科西嘉人
克罗地亚
荷兰
爱沙尼亚
菲律宾
芬兰
弗里斯兰语
加利西亚语的
格鲁吉亚
古吉拉特语
海地
豪萨语
夏威夷
希伯来语
苗族
匈牙利
冰岛
伊博人
爪哇人
埃纳德语
哈萨克斯坦
高棉语
库尔德人
柯尔克孜族
拉丁
拉脱维亚
立陶宛
Luxembou . .
马其顿
马达加斯加
马来语
马拉雅拉姆语
马耳他
毛利
马拉地语
蒙古
缅甸
尼泊尔
挪威
普什图语
波斯
旁遮普语
塞尔维亚
塞索托语
僧伽罗语
斯洛伐克语
斯洛维尼亚语
索马里
萨摩亚
苏格兰盖尔语
修纳人
信德语
巽他语
斯瓦希里语
塔吉克族
泰米尔
泰卢固语
泰国
乌克兰
乌尔都语
乌兹别克
越南
威尔士
科萨人
意第绪语
约鲁巴人
祖鲁语
Kinyarwanda
鞑靼人
奥里萨邦
土库曼
维吾尔族
map